• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác biformed

    Tính từ

    Có hai tính chất hoặc hai hình thức khác nhau của một vật (như) trong trường hợp cô gái mình người đuôi cá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    binary , dual , duple , duplex , duplicate , geminate , twofold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X