• /´dʒemi¸neit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) từng cặp, từng đôi

    Ngoại động từ

    (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    biform , binary , dual , duple , duplex , duplicate , twofold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X