• /bait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển)
    Khúc uốn (con sông)
    Vòng, thòng lọng (dây)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chỗ lõm vào

    Giao thông & vận tải

    thòng lọng (dây chão)

    Kỹ thuật chung

    chỗ cong
    khúc sông cong
    khúc uốn (sông)
    vịnh
    vịnh nhỏ
    vòng
    vũng
    vũng nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cove , inlet , angle , bay , bayou , bend , corner , curve , gulf , loop , noose , road

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X