• /gʌlf/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vịnh
    the Gulf of Mexico
    vịnh Mê-hi-cô
    Hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách
    Xoáy nước, vực biển
    (thơ ca) biển thắm
    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường)

    Ngoại động từ

    Làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển...)
    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ (thường))

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vỉa quặng lớn

    Kỹ thuật chung

    hố sâu
    làm chìm
    làm đắm
    vịnh
    gulf coast
    bờ vịnh
    gulf coastal plain
    đồng bằng bờ vịnh
    vực biển
    vực sâu

    Kinh tế

    vịnh (biển)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X