• (đổi hướng từ Blenched)
    /blentʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm trắng
    tráng thiếc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    cringe , quail , recoil , shrink , shy , start , wince , blanch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X