• Hóa học & vật liệu

    giá trị pha trộn

    Giải thích EN: The number calculated and utilized to indicate the ability of an additive (suchas tetraethyllead, isooctane, or aromatic hydrocarbons) to enchance the octane rating of a gasoline. Giải thích VN: Chỉ số thể hiện khả năng của một chất phụ gia nhằm tăng cường tỷ lệ ốc tan trong xăng.

    hiệu quả trộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X