• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    hộp thổi a xít

    Giải thích EN: A cylindrical or egg-shaped container used in moving acids or other liquids by air pressure. Also, ACID EGG, ACID BLOWCASE. Giải thích VN: Một thùng chứa hình quả trứng sử dụng trong viẹc di chuyển a xit hay các chất lỏng khác bằng áp suất không khí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X