• /'bloudaun/

    Hóa học & vật liệu

    thổi khí

    Giải thích EN: The use of pressure in order to remove solids or liquids from a process vessel, such as the removal of sludge or concentrated feedwater from the boiler of a steam-generating plant. Giải thích VN: Sử dụng áp lực nhằm loại bỏ các chất cứng hoặc chất lỏng ở một thùng xử lý, chẳng hạn như loại chất lắng cặn ở nồi hơi hay dây chuyền tạo hơi.

    Ô tô

    sự quét khí
    sự tháo nước ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X