• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở trong kho (hàng hoá)
    bonded warehouse
    kho hàng (chứa những hàng đang đợi nộp thuế)
    bonded goods
    hàng gửi ở kho
    Được bảo đảm (nợ)

    Kỹ thuật chung

    được gắn
    well-bonded
    được gắn kết chắc
    well-bonded
    được gắn tốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    uncertain , free , liberated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X