-
(đổi hướng từ Pledged)
Thông dụng
Danh từ
Vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng (tình yêu, tình bạn..); (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)
Lời hứa trịnh trọng, lời cam kết; lời thề
- give a pledge never to reveal the secret
- thề không bao giờ tiết lộ bí mật
- to take (sign, keep) the pledge
- cam kết chừa rượu mạnh
- in/out of pledge
- cầm cố/ chuộc lại
- sign/take the pledge
- thề không bao giờ uống rượu
- under pledge of something
- trong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gì
- you are under pledge of secrecy
- anh đã hứa giữ bí mật
Chuyên ngành
Kinh tế
vật thế chấp
- redeemable pledge
- vật thế chấp có thể chuộc lại
- redeemable pledge
- vật thế chấp có thể lấy lại được
- redemption of a pledge
- sự chuộc lại vật thế chấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , assurance , covenant , guarantee , health , oath , promise , toast , undertaking , vow , warrant , word , bail , bond , collateral , deposit , earnest , gage , guaranty , pawn , security , surety , token , warranty , engagement , plight , solemn word , word of honor , betrothal , hostage , hypothecation , recognizance
verb
- contract , covenant , engage , give word , hock * , hook * , mortgage , pawn , plight , promise , sign for , soak * , swear , undertake , vouch , vow , bind , charge , obligate , hypothecate , toast , assurance , assure , betroth , certainty , collateral , commit , gage , guarantee , guaranty , impawn , insurance , iou , oath , redeem , seal , security , surety , troth , wage , warrant , word
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ