• /in´ʃuə:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người được bảo hiểm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được bảo hiểm, người được bảo hiểm

    Kỹ thuật chung

    người được bảo hiểm

    Kinh tế

    có bảo hiểm
    có tham gia bảo hiểm
    được bảo hiểm
    additional insured (the...)
    người được bảo hiểm phụ
    insured amount
    số tiền được bảo hiểm
    insured bank
    ngân bằng được bảo hiểm
    insured bond
    trái phiếu được bảo hiểm
    insured value
    giá trị (được) bảo hiểm
    insured value
    giá trị được bảo hiểm
    life assured (insured)
    nhân mạng được bảo hiểm
    life insured
    người được bảo hiểm
    object insured
    đối tượng được bảo hiểm
    perils insured
    rủi ro được bảo hiểm
    person insured
    người được bảo hiểm
    property insured
    tài sản được bảo hiểm
    reinstatement of the sum insured
    sự tái lập số tiền được bảo hiểm
    subject-matter insured
    đối tượng được bảo hiểm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X