• /bu:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bọn, đám, lũ
    the whole boodle
    cả bọn
    Quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)
    (đánh bài) bài butđơ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đống
    sự chất đống

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    fix , graft , payola , booty , loot , pillage , spoil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X