• /swæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) ngầu
    (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
    (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé (chính trị))
    (từ úc, nghĩa úc) gói quần áo (của thợ mổ...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    vùng lầy

    Kỹ thuật chung

    chỗ vòng (đường ống)
    cong
    oằn
    sự sụt lún
    sự võng

    Kinh tế

    đồ ăn cắp
    đồ phi nghĩa
    tang vật
    swag-shop
    cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X