• /´bu:ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến lợi phẩm
    to play booty
    đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
    a fair booty makes many thieves
    mỡ treo miệng mèo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X