-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appropriate , arrogate , confiscate , depredate , desecrate , desolate , despoil , devastate , devour , gut , invade , lay waste , lift * , loot , maraud , nab * , pilfer , pinch * , purloin , raid , ransack , ravage , rifle * , rob , ruin , sack , spoil , spoliate , steal , strip , thieve , trespass , waste , havoc , plunder , rape , booty , foray , lift , pinch , rifle , swipe
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ