• /´tritju¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tán bột, nghiền nhỏ, nghiền thành bột

    Danh từ

    Chất bị tán nhỏ, chất bị nghiền nhỏ, chất bị nghiền thành bột

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giã thành bột

    Kỹ thuật chung

    nghiền nhỏ
    nghiền thành bột
    tán thành bột

    Kinh tế

    dập
    nghiền
    tán thành bột

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X