• /´brest¸sʌmə/

    Xây dựng

    dầm đỡ tường

    Giải thích EN: A horizontal beam that supports an exterior wall over a large opening such as a shop window. Also, BREASTBEAM. Giải thích VN: Một dầm nằm ngang đỡ một bức tường ngoài phía trên một không gian mở giống như một cửa sổ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X