• /´brik¸leiiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xây gạch, sự lát gạch
    Công trình xây bằng gạch

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự lát

    Kỹ thuật chung

    khối xây
    bricklaying in enclosure
    khối xây vỏ mỏng
    bricklaying in enclosure
    khối xây bao che
    bricklaying in enclosure
    khối xây chèn
    bricklaying of chimney stack cap
    khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)
    bricklaying using three division method
    khối xây (ứng với phương pháp) ba đoạn
    bricklaying with electric heating
    khối xây sấy điện
    filled joint bricklaying
    khối xây chèn gạch
    one-division method of bricklaying
    khối xây một lô gạch
    racked joint bricklaying
    khối xây mỏ hốc
    racked joint bricklaying
    khối xây ngoẵm
    racked joint bricklaying
    khối xây (mạch) lõm
    semifilled bricklaying
    khối xây gạch nửa ngoãm
    submerged bricklaying
    khối xây dưới nước
    sự xây
    sự xây gạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X