• /'kæʃei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu đặc biệt, nét đặc sắc
    Dấu chứng thực; dấu ấn
    (dược học) viên thuốc có hình dáng như con nhộng

    Chuyên ngành

    Y học

    viên nhện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X