• /'kæpsju:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) quả nang
    (giải phẫu) bao vỏ
    (dược học) bao con nhộng
    Bao thiếc bịt nút chai
    (hoá học) nồi con, capxun
    Đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    capxun

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp rỗng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nang, bao

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng kín
    hộp kín

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ bọc không gian

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    hộp
    khoang chứa các thiết bị nhạy cảm

    Giải thích EN: A small sealed compartment used to protect sensitive instrumentation..

    Giải thích VN: Một khoang nhỏ, kín dùng để bảo vệ các khí cụ đo kiểm nhạy cảm.

    kíp nổ
    nang
    otic capsule
    nang tai
    nắp che
    màng
    pressure capsule
    hộp đo áp lực (kiểu màng)
    màng mỏng
    vỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    vỏ

    Nguồn khác

    Địa chất

    kíp nổ, vỏ kíp mìn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X