• /pres´ti:ʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Uy tín
    lose prestige
    mất uy tín
    regain prestige
    lấy lại uy tín
    Thanh thế, uy thế (khả năng gây ấn tượng với người khác..)
    have prestige in the community
    có ưu thế trong cộng đồng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thanh thế
    prestige symbol
    biểu tượng thanh thế
    uy thế
    uy tín

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X