• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khe núi, hẽm núi (thường) có suối

    Cơ khí & công trình

    rãnh xói (do mưa)

    Hóa học & vật liệu

    hẻm

    Kỹ thuật chung

    khe
    khe núi
    hẻm núi
    mương xói
    ravine formation
    sự hình thành mương xói
    ravine formation
    sự tạo mương xói
    rầm
    rãnh thoát nước
    vực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    plain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X