• /´slendə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mảnh khảnh, thon thả (không rộng lắm (như) ng tương đối dài hoặc cao)
    Mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai (người)
    a slender girl
    cô gái mảnh khảnh
    Ít ỏi, nghèo nàn, nhỏ (về số lượng, tầm cỡ)
    slender earnings
    tiền kiếm được ít ỏi
    Mỏng manh
    slender hope
    hy vọng mỏng manh
    Yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
    Không thích hợp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có tiết diện nhỏ

    Kỹ thuật chung

    mảnh
    slender beam
    dầm mảnh
    slender beam
    dầm thanh mảnh
    slender column
    cột thanh mảnh
    slender framework
    khung mảnh
    slender rod
    thanh mảnh
    slender shaft
    trục mảnh
    slender structure
    kết cấu mảnh
    slender wall
    tường mảnh
    tall slender column
    cột cao và mảnh (độ mảnh rất lớn)
    mỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X