• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) đextrin

    Hóa học & vật liệu

    đextrin

    Giải thích EN: Specifically, a yellow or white, amorphous, odorless powder that forms a thick liquid with strong adhesive properties; used as a paste and for sizing, and in syrups and beers. Also, STARCH GUM. Giải thích VN: Chất bột không mùi, màu trắng hoặc vàng vô định hình có thể tạo thành chất lỏng đặc có tính kết dính cao; được dùng để làm bột nhão, bột hồ hay dùng trong xi rôvà rượu bia. Cũng được gọi là hồ bột.

    Y học

    loại carbohydrate dùng chế tạo dược phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X