• (đổi hướng từ Carousing)
    /kə´rauz/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) carousal

    Nội động từ

    Chè chén, ăn uống no say

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be sad , grieve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X