• /ˈkɑrtn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp bìa cứng (đựng hàng)
    a carton of cigarettes
    một tút thuốc lá
    Bìa cứng (để làm hộp)
    Vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy cứng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bìa cứng
    hộp bìa cứng
    hộp các tông
    printed folding carton
    hộp các tông gấp đã in dấu
    bản (vẽ) nháp
    phác thảo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bìa cattong
    hộp bìa cứng
    thùng cattong

    Nguồn khác

    • carton : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X