• /ə´lu:viən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...)
    Nước lụt
    Bồi tích, đất bồi, phù sa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bồi tích
    aeolian alluvion
    bồi tích phong thành
    fluvial alluvion
    bồi tích sông
    glacial alluvion
    bồi tích sông băng
    heterogeneous alluvion
    bồi tích không đồng nhất
    lagoon alluvion
    bồi tích vụng
    marine alluvion
    bồi tích biển
    đất bồi
    phù sa
    sự bồi đất

    Địa chất

    bồi tích, phù sa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X