• /´daun¸pɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trận mưa như trút nước xuống

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mưa rào
    mưa trút nước

    Địa chất

    giọt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    sprinkle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X