• /´kæt¸kɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
    Tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)

    Động từ

    Huýt sáo (chê một diễn viên...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X