• /di´riʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
    to have (hold) in derision
    chế nhạo, nhạo báng
    Tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười
    to be in derision; to be the derision of
    bị làm trò cười
    to bring into derision
    đem làm trò cười


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X