• /his/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng huýt gió, tiếng xuỵt, tiếng xì
    Tiếng nói rít lên

    Nội động từ

    Huýt gió (người, rắn...); kêu xì (hơi nước; người để tỏ ý chê bai)

    Ngoại động từ

    Huýt sáo chê (một diễn viên...), xuỵt
    to be hissed off the stage
    bị huýt sáo phải ra khỏi sân khấu
    Nói rít lên (vì giận dữ...)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    tạp âm nền

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X