• /ræz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trêu trọc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boo , catcall , hoot

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X