• /´kæti/

    Thông dụng

    Xem cattish


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    kind , nice , pleasant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X