• /mə´levələnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ác ý; có ác tâm
    Có ảnh hưởng xấu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    amiable , harmless , kind , liking , loving

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X