-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blackout * , blue pencil , bowdlerization , control , forbidding , hush up * , infringing on rights , iron curtain , restriction , suppression , thought control
Từ trái nghĩa
noun
- approval , compliment , encouragement , endorsement , praise , recommendation , sanction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ