• /ri'strik∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế
    without restriction
    không hạn chế
    to impose restrictions
    buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn
    to lift restriction
    bãi bỏ những hạn chế

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn
    restriction of a function
    sự thu hẹp của một hàm
    quantum restriction
    sự giới hạn lượng tử

    Điện lạnh

    sự bó hẹp

    Kỹ thuật chung

    hạn chế
    sự giới hạn
    quantum restriction
    sự giới hạn lượng tử
    sự hạn chế
    sự thu hẹp

    Kinh tế

    sự hạn chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X