• /´tʃeindʒiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hay thay đổi, hay biến đổi

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thay đổi

    Xây dựng

    sự chuyển trạm máy

    Kỹ thuật chung

    sự chuyển dịch
    sự thay đổi
    fast changing
    sự thay đổi nhanh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    stable , fixed , unchanging

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X