• /ʌn´stedi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đúng mực
    Không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...)
    Lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...)
    Không đều
    his heart beat/pulse was unsteady
    mạch nó đập không đều
    Không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả..)
    Chập chờn, leo lét (ngọn đèn)
    the candle's unsteady flame
    ngọn lửa chập chờn của cây nến
    Nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết
    Phóng đãng, không có nề nếp (lối sống...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không ổn định

    Kỹ thuật chung

    không chắc
    không ổn định
    unsteady cooling
    làm lạnh không ổn định
    unsteady flow
    luồng không ổn định
    unsteady flow
    dòng chảy không ổn định
    unsteady flow
    dòng không ổn định
    unsteady flows
    dòng chảy không ổn định
    unsteady heat transfer
    sự truyền nhiệt không ổn định
    unsteady heat transfer
    truyền nhiệt không ổn định
    unsteady soil
    đất không ổn định
    unsteady state flow
    lưu lượng không ổn định
    unsteady state flow
    dòng chảy không ổn định
    unsteady wave
    sóng không ổn định

    Kinh tế

    bất thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X