-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không ổn định
- unsteady cooling
- làm lạnh không ổn định
- unsteady flow
- luồng không ổn định
- unsteady flow
- dòng chảy không ổn định
- unsteady flow
- dòng không ổn định
- unsteady flows
- dòng chảy không ổn định
- unsteady heat transfer
- sự truyền nhiệt không ổn định
- unsteady heat transfer
- truyền nhiệt không ổn định
- unsteady soil
- đất không ổn định
- unsteady state flow
- lưu lượng không ổn định
- unsteady state flow
- dòng chảy không ổn định
- unsteady wave
- sóng không ổn định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- precarious , rickety , shaky , tottering , tottery , wobbly , infirm , unstable , unsure , weak , alterable , fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , variable , variant , changeable , erratic , fantastic , fantastical , fickle , freakish , inconsistent , mercurial , temperamental , ticklish , unpredictable , volatile , whimsical , patchy , spotty , capricious , dizzy , fluctuating , giddy , groggy , quivery , rocky , shifting , teetering , tippy , unreliable , unsound , vacillating , wabbly , wavering , wayward , wiggly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ