• /'tʃek'meit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết
    Sự thua, sự thất bại
    to play checkmate with somebody
    (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
    Đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai

    Ngoại động từ

    (đánh cờ) chiếu hết
    Làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X