-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear down , beat , conquer , crush , humble , overcome , overpower , overturn , overwhelm , put down , quell , reduce , repress , rout , subdue , subjugate , subvert , surmount , trample , triumph over , best , master , prevail against , worst , annihilate , drub , smash , steamroller , thrash , trounce , defeat , expel , overthrow , suppress
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ