• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần
    Sự tháo gỡ
    Sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ..)
    Sự tẩy gỉ, tẩy mạ
    Sự tháo khuôn
    Sự tẩy màu; tẩy mực (trên trang vẽ)
    Sự vắt cạn sữa (con bò)
    Sự làm trờn răng

    Cơ khí & công trình

    sự tẩy sơn
    sự tháo dỡ thỏi

    Hóa học & vật liệu

    sự bóc
    sự cất phần nhẹ

    Môi trường

    sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu)

    Xây dựng

    công trường (khai thác) vật liệu
    mỏ đá (lộ thiên)
    mỏ đá lộ thiên
    sự bóc đất đá
    sự bóc đất đá (ở mỏ)
    sự bóc thảm cỏ
    sự tháo cốp-pha

    Điện lạnh

    sự tách thành dải
    sự tẩy mạ
    sự tước

    Kỹ thuật chung

    loại bỏ

    Giải thích EN: The removal of gaseous compounds from a liquid stream by flash or steam-induced vaporation. Also, DESORPTION. Giải thích VN: Loại bỏ các hỗn hợp xăng từ dòng chảy chất lỏng bằng ánh sáng hay cơ chế bay hơi.

    catalyst stripping
    loại bỏ hydrocarbons bằng xúc tác
    sự bốc đất đá
    sự đẩy ra
    sự đẩy ra (khỏi khuôn kim loại)
    sự ép ra
    sự giải hấp
    sự kẻ sọc
    sự tháo khuôn
    sự tháo rời
    sự tháo ván khuôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X