• /´kweivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rung tiếng
    Sự láy rền; tiếng nói rung (âm thanh, giọng nói)
    (âm nhạc) nốt móc đơn (như) eighthỵnote
    quaver rest
    lặng móc

    Ngoại động từ

    Rung rung, (nói, hát cái gì) bằng giọng run rẩy
    to quaver out
    nói rung tiếng, nói giọng rung rung

    Nội động từ

    Láy rền, rung, run rẩy (về giọng nói, âm thanh nhạc)
    in a quavering voice
    bằng một giọng run rẩy

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X