• (đổi hướng từ Chomped)
    /´tʃɔmp/

    Thông dụng

    Động từ

    Nhai rào rạo

    Danh từ

    Sự nhai rào rạo

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X