• /in´klemənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    clear , mild , nice , sunny , kind , merciful , sympathetic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X