-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- analyze , break down , clear up , define , delineate , draw a picture , elucidate , formulate , illuminate , illustrate , interpret , make perfectly clear , make plain , resolve , settle , shed light on , simplify , spell out * , straighten out , throw light on , clean , cleanse , depurate , distill , filter , rarefy , refine , clear , purify , enlighten , explain , irradiate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ