• /´sedimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng
    (địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn..

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cặn lắng

    Hóa học & vật liệu

    chăt lắng
    ashless sediment
    chất lắng không cặn
    ashless sediment
    chất lắng không tro
    chất lắng cặn
    sự lắng kết tủa

    Xây dựng

    chất cặn
    clarifier involving sediment suspension
    bể lắng có chất cặn lơ lửng
    đất bồi lắng

    Kỹ thuật chung

    lớp bồi tích
    sự bồi lấp
    sự lắng đọng
    deposit of sediment
    sự lắng đọng phù sa
    deposit of sediment
    sự lắng đọng trầm tích
    vật trầm tích

    Kinh tế

    cặn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X