-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- debris , deposit , dregs , dross , gook , grounds , gunk , lees , matter , powder , precipitate , precipitation , residuum , settling , silt , slag , solids , trash , waste , dreg , alluvium , crap , feculence , hypostasis , recrement , refuse , remains , residue , scoria , scum , sedimentation , settlings , sludge , soot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ