• /´kli:n¸kʌt/

    Thông dụng

    Tính từ
    Rõ ràng; sáng sủa
    a clean-cut plan
    kế hoạch rõ ràng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ruffled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X