• /¸klaimæk´terik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở mức độ khủng hoảng nghiêm trọng; xung hạn (năm)

    Danh từ

    Năm hạn
    the grand climacteric
    năm đại hạn ( 63 tuổi)
    Thời kỳ mãn kinh (phụ nữ)
    (y học) thời kỳ bắt đầu suy yếu ( 45 - 60 tuổi)

    Chuyên ngành

    Y học

    hội chứng tắt dục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acute , crucial , desperate , dire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X