-
Exigency
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity , fix , hardship , imperativeness , jam , juncture , necessity , need , needfulness , pass , pickle , pinch , plight , predicament , pressingness , pressure , quandary , requirement , scrape , stress , turning point , urgency , vicissitude , want , wont , zero hour , hot water , trouble , climacteric , head , difficulty
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ