• /´dʒʌηktʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nối liền
    Chỗ nối; điểm gặp nhau
    Tình hình, sự việc; thời cơ
    at this juncture
    vào lúc này, trong tình hình này
    at a critical juncture
    vào lúc gay go
    (kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Mối nối, mối hàn, mạch vữa

    Xây dựng

    điểm gặp nhau

    Kỹ thuật chung

    khớp nối
    đường nối
    mối hàn
    mối nối
    sự liên kết
    sự nối
    sự nối liền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X